Khóa
|
Chương trình đào tạo
(CTĐT)/ Ngành
|
Khối kiến thức
|
Tên học phần
|
K16
|
1. CTĐT Kinh tế đầu tư
|
6 TC tự chọn kiến thức chuyên ngành
|
- Phân tích chính sách phát triển
- Dự báo phát triển kinh tế-xã hội
|
2. CTĐT Tài chính ngân hàng
|
6 TC tự chọn kiến thức chuyên ngành
|
- Phân tích và đầu tư
chứng khoán
- Quản trị rủi ro tài
chính
|
3. CTĐT Tài chính doanh nghiệp
|
6 TC tự chọn kiến thức chuyên ngành
|
- Phân tích và đầu tư chứng khoán
- Dịch vụ ngân hàng
|
4. CTĐT Kế toán doanh nghiệp
|
6 TC tự chọn kiến thức chuyên ngành
|
- Thanh toán quốc tế
- Kế toán công ty
|
5. CTĐT Kế toán kiểm toán
|
6 TC tự chọn kiến thức chuyên ngành
|
- Kế toán ngân sách
- Kế toán hành chính sự nghiệp
|
6. CTĐT Quản lý kinh tế
|
3 TC tự chọn kiến thức chuyên ngành
|
- Giao tiếp trong kinh doanh
|
7. CTĐT Quản trị marketing
|
6 TC tự chọn kiến thức chuyên ngành
|
- Đàm phán trong kinh
doanh
- Marketing internet
|
8. CTĐT Quản trị kinh doanh KS và DL
|
6 TC tự chọn kiến thức chuyên ngành
|
- Quản trị hành chính
văn phòng
- Đàm phán trong kinh
doanh
|
9. CTĐT Luật kinh tế
|
6 TC tự chọn kiến thức chuyên ngành
|
- Pháp luật về kinh doanh bất động
sản
- Kỹ năng tư vấn pháp
luật
|
10. CTĐT Quản trị kinh doanh tổng hợp
|
6 TC tự chọn kiến thức chuyên ngành
|
- Tin học ứng dụng
- Quản trị bán hàng
|
K17
K17
|
1.CTĐT Kinh doanh Quốc tế
|
3 TC tự chọn kiến thức ngành (tổ hợp 1)
|
- Đấu thầu Quốc tế
|
2. CTĐT Quản trị Kinh doanh
|
3 TC tự chọn kiến thức ngành (tổ hợp 3)
|
- Giao tiếp trong kinh doanh
|
3. CTĐT Logistics và QLCCU
|
- 3 TC tự chọn kiến thức ngành (tổ hợp 2)
- 3 TC tự chọn kiến thức chuyên ngành (tổ hợp 1)
|
- Giao tiếp trong kinh doanh
- Giao dịch thương mại quốc tế
|
4. CTĐT Tài chính Ngân hàng
|
- 3 TC tự chọn kiến thức chuyên ngành (tổ hợp 1)
|
- Tài chính công
|
5. Chương trình đào tạo ngành Kinh tế phát triển
|
3 TC tự chọn kiến thức ngành (tổ hợp 2)
|
- Nguyên lý kinh tế đầu tư
|
6. CTĐT Kinh tế đầu tư
|
3 TC tự chọn kiến thức ngành (tổ hợp 2)
|
- Kinh tế bảo hiểm
|
7. CTĐT Luật Kinh tế
|
- 3 TC tự chọn kiến thức ngành (tổ hợp 1)
- 3 TC tự chọn kiến thức ngành (tổ hợp 2)
- 3 TC tự chọn kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 2)
|
- Công pháp quốc tế
- Luật tố tụng hình sự
- Luật tố tụng dân sự
|
K18
|
1. Ngành Quản trị kinh doanh
|
3TC tự chọn Kiến thức
cơ sở ngành (tổ hợp 1)
|
- Kinh tế lượng: 1 lớp
- Hệ thống thông tin trong quản lý: 3 lớp
|
2. Ngành Kế toán
|
- 3TC tự chọn Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 1)
- 3 TC tự chọn Kiến thức ngành (tổ hợp 3)
|
- Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương: 1 lớp
- Luật kinh tế căn bản: 2 lớp
- Thương mại điện tử: 3 lớp
- Thị trường chứng khoán: 1 lớp
- Quản trị doanh nghiệp: 2 lớp
- Tài chính doanh nghiệp: 3 lớp
|
3. Ngành Kinh tế
|
3TC tự chọn Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 1)
|
- Địa lý kinh tế Việt Nam
|
4. Ngành Tài chính ngân hàng
|
- 3TC tự chọn Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 1)
- 3 TC tự chọn Kiến thức ngành (tổ hợp 3)
|
- Thương mại điện tử căn bản
- Marketing và truyền thông số
|
5. Ngành Quản trị marketing
|
- 3TC tự chọn Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 1)
- 3 TC tự chọn Kiến thức ngành (tổ hợp1)
|
- Lý thuyết hệ thống
- Quản trị nhân lực
|
6. Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
- 3TC tự chọn Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 1)
- 3 TC tự chọn Kiến thức ngành (tổ hợp1)
|
- Soạn thảo văn bản quản lý kinh tế
- Hành vi người tiêu dùng
|
7. Ngành Kinh tế phát triển
|
3TC tự chọn Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp
1)
|
- Địa lý kinh tế Việt Nam
|
8. Ngành Kinh tế đầu tư
|
- 3TC tự chọn Kiến thức cơ sở ngành
(tổ hợp 1)
- 3 TC tự chọn Kiến thức ngành (tổ hợp1)
|
- Địa lý kinh tế Việt Nam
- Kinh tế công cộng
|
9. Ngành Luật kinh tế
|
3TC tự chọn Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 1)
|
- Quản lý nhà nước về kinh tế
|
10. Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
3TC tự chọn Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 1)
|
- Hệ thống thông tin trong quản lý
|
11. Ngành Kinh doanh quốc tế
|
3TC tự chọn Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 1)
|
- Kinh tế phát triển
|