Khóa
|
Chương trình đào tạo
(CTĐT)/ Ngành
|
Khối kiến thức tự chọn
|
Tên học phần
|
K17
|
1.
CTĐT Quản trị Kinh doanh
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 2)
|
Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
|
3 TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 3)
|
Kỹ năng quản trị
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 4)
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
2. CTĐT Logistics&QLCCU
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 4)
|
Kỹ năng quản
trị
|
3. CTĐT Kế toán
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 1)
|
Kế toán xây dựng cơ bản
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 2)
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
3TC Tự chọn KTCN (Tổ hợp 3)
|
Kế toán công ty
|
3TC Tự chọn KTCN (Tổ hợp 4)
|
Thực hành kế toán quản trị
|
4.
CTĐT Kế toán Kiểm toán
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 1)
|
Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 2)
|
Kế toán máy
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 3)
|
Kế toán bảo hiểm
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 4)
|
Kế toán quản trị
|
5.
CTĐT Kinh doanh Quốc tế
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 1)
|
Giao dịch thương mại quốc tế
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 2)
|
Toàn cầu hoá
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 3)
|
Nghiên cứu đầu tư tại thị trường quốc tế
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 4)
|
Văn hoá trong các công ty đa quốc gia
|
6.
CTĐT Tài chính Ngân hàng
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 2)
|
Thanh toán quốc tế
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 3)
|
Tài chính doanh nghiệp chuyên ngành
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 4)
|
Định giá tài sản
|
7.
CTĐT Quản trị Marketing
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 1)
|
Quản trị khách hàng
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 3)
|
Marketing số và truyền thông xã hội
|
8.
CTĐT Quản trị kinh doanh Khách sạn và Du lịch
|
3TC Tự chọn Phần kiến thức về DL&LH
|
Marketing số và truyền thông xã hội
|
9.
CTĐT Quản lý kinh tế
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 1)
|
Quản lý rủi ro và khủng hoảng
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 2)
|
Kỹ năng lãnh đạo và quản lý
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 3)
|
Thương mại điện tử
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 4)
|
Quản trị doanh nghiệp
|
10.
CTĐT Luật kinh doanh
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 1)
|
Luật thương mại quốc tế
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 2)
|
Pháp luật về kinh doanh bất động sản
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 3)
|
Kỹ năng tư vấn pháp luật
|
11.
CTĐT Kinh tế đầu tư
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 1)
|
Kế hoạch hoá phát triển kinh tế xã hội
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 2)
|
Đấu thầu trong đầu tư
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 3)
|
Phân tích chính sách – phát triển
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 4)
|
Dự báo phát triển kinh tế - xã hội
|
12. CTĐT Kinh tế phát triển
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 1)
|
Kinh tế và tài chính công
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 2)
|
Kinh tế nguồn nhân lực
|
3TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 3)
|
Kinh tế và chính sách phát triển vùng
|
3 TC Tự chọn KTCN (tổ hợp 4 )
|
Kinh tế phát triển nông thôn
|
K18
|
1.CTĐT Kinh
doanh Quốc tế
|
3 TC tự chọn kiến thức ngành (tổ hợp 1)
|
Tài chính quốc tế
|
2. CTĐT
Quản trị Kinh doanh
|
3 TC tự chọn kiến thức ngành (tổ hợp 3)
|
Giao tiếp trong kinh doanh
|
3. CTĐT
Logistics và QLCCU
|
- 3 TC tự chọn kiến thức ngành (tổ hợp 2)
- 3 TC tự chọn kiến thức chuyên ngành (tổ hợp 1)
|
- Giao tiếp trong kinh doanh
- Giao dịch thương mại quốc tế
|
4. CTĐT Tài chính Ngân hàng
|
- 3 TC tự chọn kiến thức chuyên ngành (tổ hợp 1)
|
Thuế
|
5. CTĐT
Kinh tế phát triển
|
3 TC tự chọn kiến thức ngành (tổ hợp 2)
|
Nguyên lý kinh tế đầu tư
|
6. CTĐT
Kinh tế đầu tư
|
3 TC tự chọn kiến thức ngành (tổ hợp 2)
|
Bảo hiểm xã hội
|
7. CTĐT
Luật Kinh tế
|
- 3 TC tự chọn kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 2)
- 3 TC tự chọn kiến thức ngành (tổ hợp 1)
- 3 TC tự chọn kiến thức ngành (tổ hợp 2)
|
- Luật tố tụng dân sự
- Tư pháp quốc tế
- Luật môi trường
|
K19
|
1. Ngành Quản trị kinh doanh
|
3TC tự chọn Kiến thức cơ sở ngành
(tổ hợp 1)
|
Hệ thống
thông tin trong quản lý.
|
2. Ngành Kế
toán
|
- 3TC tự
chọn Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 1)
- 3 TC tự
chọn Kiến thức ngành (tổ hợp 3)
|
- Hệ thống
thông tin trong quản lý: 3 lớp
- Phương
pháp nghiên cứu khoa học: 1 lớp
- Kinh tế
lượng: 1 lớp
Ghi chú:
sinh viên đăng ký 1 trong 3 môn.
- Tài chính doanh nghiệp: 3 lớp
- Quản trị doanh nghiệp: 2 lớp
Ghi chú:
sinh viên đăng ký 1 trong 2 môn.
|
3. Ngành Kinh tế
|
3TC tự chọn
Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 1)
|
Địa lý kinh
tế Việt Nam
|
4. Ngành
Tài chính ngân hàng
|
- 3TC tự
chọn Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 1)
- 3 TC tự
chọn Kiến thức ngành (tổ hợp 3)
|
Thương mại điện tử
Quản trị
doanh nghiệp
|
5. Ngành
Quản trị marketing
|
- 3TC tự
chọn Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 1)
- 3 TC tự
chọn Kiến thức ngành (tổ hợp1)
|
- Thương mại điện tử
- Quản trị nhân lực
|
6. Ngành
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
- 3TC tự
chọn Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 1)
- 3 TC tự
chọn Kiến thức ngành
|
- Soạn thảo văn bản kinh doanh và quản lý
- Quan hệ công chúng
|
7. Ngành
Kinh tế phát triển
|
3TC tự chọn Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 1)
|
Địa lý kinh tế Việt Nam
|
8. Ngành
Kinh tế đầu tư
|
- 3TC tự
chọn Kiến thức ngành (tổ hợp 1)
- 3 TC tự
chọn Kiến thức ngành (tổ hợp3)
|
- Kinh tế công cộng
- Soạn thảo văn bản kinh doanh và quản lý
|
9. Ngành
Luật kinh tế
|
3TC tự chọn
Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 1)
|
- Quản lý nhà nước về kinh tế
|
10. Ngành
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
3TC tự chọn
Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 1)
|
Hệ thống thông tin trong quản lý
|
11. Ngành
Kinh doanh quốc tế
|
3TC tự chọn
Kiến thức cơ sở ngành (tổ hợp 1)
|
Soạn thảo
văn bản kinh doanh và quản lý
|