1-
Khoa Kinh tế:
|
Nhóm
1
|
TT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
LỚP
|
1
|
Kinh tế quốc
tế
|
1
|
2
|
Tiếng anh
chuyên ngành
|
1
|
3
|
Lập &
phân tích DAĐT
|
1
|
4
|
Đầu tư quốc
tế
|
1
|
5
|
Kinh tế đầu
tư 2
|
1
|
6
|
Thống kê đầu
tư xây dựng cơ bản
|
1
|
7
|
Thực tập môn
học ngành Kinh tế
|
|
8
|
Kinh tế nông
nghiệp 2
|
1
|
9
|
Hệ thống
nông nghiệp
|
1
|
10
|
Kế hoạch hóa
phát triển KTXH
|
1
|
Nhóm
2
|
1
|
Kinh tế quốc
tế
|
2
|
2
|
Tiếng anh
chuyên ngành
|
2
|
3
|
Lập &
phân tích DAĐT
|
2
|
4
|
Đầu tư quốc
tế
|
2
|
5
|
Kinh tế đầu
tư 2
|
2
|
6
|
Thống kê đầu
tư xây dựng cơ bản
|
2
|
7
|
Thực tập môn
học ngành Kinh tế
|
|
Nhóm
3
|
TT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
LỚP
|
1
|
Kinh tế quốc
tế
|
3
|
2
|
Tiếng anh
chuyên ngành
|
3
|
3
|
Lập &
phân tích DAĐT
|
3
|
4
|
Quản lý kinh
tế 2
|
1
|
5
|
Quản lý
nguồn nhân lực
|
1
|
6
|
Cơ cấu &
quá trình tổ chức
|
1
|
7
|
Thực tập môn
học ngành Kinh tế
|
|
Nhóm
4
|
1
|
Kinh tế quốc
tế
|
4
|
2
|
Tiếng anh
chuyên ngành
|
4
|
3
|
Lập &
phân tích DAĐT
|
4
|
4
|
Quản lý kinh
tế 2
|
2
|
5
|
Quản lý
nguồn nhân lực
|
2
|
6
|
Cơ cấu &
quá trình tổ chức
|
2
|
7
|
Thực tập môn
học ngành Kinh tế
|
|
Nhóm
5
|
1
|
Kinh tế quốc
tế
|
5
|
2
|
Tiếng anh
chuyên ngành
|
5
|
3
|
Kinh tế bảo
hiểm
|
1
|
4
|
Luật thương
mại quốc tế
|
3
|
5
|
Marketing
quốc tế
|
1
|
6
|
Thương mại
quốc tế
|
1
|
7
|
Toàn cầu hóa
& KVH trong nền KTTG
|
1
|
8
|
Thực tập môn
học ngành Kinh tế
|
|
Nhóm
6
|
1
|
Kinh tế quốc
tế
|
2
|
2
|
Tiếng anh
chuyên ngành
|
2
|
3
|
Lập &
phân tích DAĐT
|
2
|
4
|
Dịch tễ học
|
1
|
5
|
Phân loại
bệnh tật và tử vong QT
|
1
|
6
|
Quản lý tài
chính y tế
|
1
|
7
|
Tổ chức và
quản lý HTYT
|
1
|
8
|
Thực tập môn
học ngành Kinh tế
|
|
2-
Khoa Quản lý - Luật kinh tế:
|
Nhóm
1
|
TT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
LỚP
|
1
|
Luật tố tụng
hình sự
|
1
|
2
|
Luật tố tụng
dân sự
|
1
|
3
|
Luật ngân
hàng
|
1
|
4
|
Luật môi
trường
|
1
|
5
|
Công pháp
quốc tế
|
1
|
6
|
Tư pháp quốc
tế
|
1
|
7
|
Luật thương
mại quốc tế
|
1
|
Nhóm
2
|
1
|
Luật tố tụng
hình sự
|
2
|
2
|
Luật tố tụng
dân sự
|
2
|
3
|
Luật ngân
hàng
|
2
|
4
|
Luật môi
trường
|
2
|
5
|
Công pháp
quốc tế
|
2
|
6
|
Tư pháp quốc
tế
|
2
|
7
|
Luật thương
mại quốc tế
|
2
|
3-
Khoa Quản trị Kinh doanh, Khoa Marketing, Thương mại & DL:
|
|
TT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
LỚP
|
Nhóm
1
|
1
|
Thương mại
điện tử căn bản
|
1
|
2
|
Quản trị sự
kiện
|
1
|
3
|
Kỹ thuật
nghiệp vụ ngoại thương
|
1
|
4
|
Marketing
công nghiệp
|
1
|
5
|
Quản trị
chất lượng
|
1
|
6
|
Quản trị dự
án
|
1
|
7
|
Quản trị sản
xuất 2
|
1
|
8
|
Thực tập môn
học ngành QTKD
|
|
Nhóm
2
|
1
|
Thương mại
điện tử căn bản
|
2
|
2
|
Quản trị sự
kiện
|
2
|
3
|
Kỹ thuật
nghiệp vụ ngoại thương
|
2
|
4
|
Quản trị
chất lượng
|
2
|
5
|
Quản trị dự
án
|
2
|
6
|
Quản trị
chuỗi cung ứng
|
1
|
7
|
Quản trị
Marketing
|
1
|
8
|
Thực tập môn
học ngành QTKD
|
|
Nhóm
3
|
1
|
Thương mại
điện tử căn bản
|
3
|
2
|
Quản trị sự
kiện
|
3
|
3
|
Kỹ thuật
nghiệp vụ ngoại thương
|
3
|
4
|
Quản trị
chất lượng
|
3
|
5
|
Quản trị dự
án
|
3
|
6
|
Quản trị
chuỗi cung ứng
|
2
|
7
|
Quản trị
Marketing
|
2
|
8
|
Thực tập môn
học ngành QTKD
|
|
Nhóm
4
|
1
|
Thương mại
điện tử căn bản
|
4
|
2
|
Quản trị sự
kiện
|
4
|
3
|
Kỹ thuật
nghiệp vụ ngoại thương
|
4
|
4
|
Quản trị dự
án
|
4
|
5
|
Luật thương
mại
|
1
|
6
|
QTKD thương
mại
|
1
|
7
|
Thực tập môn
học ngành QTKD
|
|
Nhóm
5
|
|
Thương mại
điện tử căn bản
|
5
|
|
Quản trị sự
kiện
|
5
|
|
Công nghệ
phục vụ KSNH
|
1
|
|
Marketing
quốc tế
|
2
|
|
Quản trị
chất lượng DVDL
|
1
|
|
Quản trị
kênh phân phối
|
1
|
|
Quản trị
KDKS
|
1
|
|
Quản trị KD
Lữ hành
|
1
|
|
Quản trị
marketing
|
2
|
|
|
Quản trị
thương hiệu
|
1
|
|
|
Thực tập môn
học ngành
|
|
4- Khoa Kế toán:
|
Nhóm
1
|
TT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
LỚP
|
1
|
Tổ chức công
tác kế toán
|
1
|
2
|
Tiếng anh
chuyên ngành kế toán 1
|
1
|
3
|
Soạn thảo VB
quản lý kinh tế
|
1
|
4
|
Quản lý nhà
nước về kinh tế
|
1
|
5
|
Kiểm toán
nội bộ
|
1
|
6
|
Kế toán tài
chính 2
|
1
|
7
|
Kế toán ngân
hàng
|
1
|
8
|
Kế toán máy
|
1
|
Nhóm
2
|
1
|
Tổ chức công
tác kế toán
|
2
|
2
|
Tiếng anh
chuyên ngành kế toán 1
|
2
|
3
|
Kế toán xây
dựng cơ bản
|
1
|
4
|
Kế toán ngân
sách
|
1
|
5
|
Kế toán HCSN
|
1
|
6
|
Kế toán tài
chính 2
|
2
|
7
|
Kế toán máy
|
2
|
Nhóm
3
|
1
|
Tổ chức công
tác kế toán
|
3
|
2
|
Tiếng anh
chuyên ngành kế toán 1
|
3
|
3
|
Kế toán xây
dựng cơ bản
|
2
|
4
|
Kế toán ngân
sách
|
2
|
5
|
Kế toán HCSN
|
2
|
6
|
Kế toán tài
chính 2
|
3
|
7
|
Kế toán máy
|
3
|
Nhóm
4
|
1
|
Tổ chức công
tác kế toán
|
4
|
2
|
Tiếng anh
chuyên ngành kế toán 1
|
4, 5
|
3
|
Kế toán xây
dựng cơ bản
|
3
|
4
|
Kế toán ngân
sách
|
3
|
5
|
Kế toán HCSN
|
3
|
6
|
Kế toán tài
chính 2
|
4
|
7
|
Kế toán máy
|
4
|
5- Khoa Ngân hàng - Tài chính:
|
Nhóm
1
|
TT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
LỚP
|
1
|
Kiểm toán
căn bản
|
1
|
2
|
Phần tích
hoạt động kinh doanh
|
1
|
3
|
Quản trị
ngân hàng
|
1
|
4
|
Tài chính
doanh nghiệp 2
|
1
|
5
|
Tài chính
quốc tế
|
1
|
6
|
Tiếng anh
nghành TCNH 1
|
1, 2
|
Nhóm
2
|
1
|
Kiểm toán
căn bản
|
2
|
2
|
Phần tích
hoạt động kinh doanh
|
2
|
3
|
Tài chính
Cty đa quốc gia
|
1
|
4
|
Tài chính
doanh nghiệp 2
|
2
|
5
|
Tài chính
quốc tế
|
2
|
6
|
Tiếng anh
nghành TCNH 1
|
3
|
Nhóm
3
|
1
|
Kiểm toán
căn bản
|
3
|
2
|
Phần tích
hoạt động kinh doanh
|
3
|
3
|
Quản trị
ngân hàng
|
2
|
4
|
Dịch vụ ngân
hàng
|
1
|
5
|
Tài chính
quốc tế
|
3
|
6
|
Tiếng anh
nghành TCNH 1
|
4
|