TRƯỜNG
ĐH KINH TẾ VÀ QTKD |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
PHÒNG ĐÀO TẠO |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thái Nguyên, ngày 18 tháng 06 năm 2021 |
|
|
|
|
MÃ LỚP HỌC ONLINE
HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2020-2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã học phần |
Số TC |
Tên lớp học phần |
Số SV
đăng ký |
Giảng viên |
Mã lớp Google
Classroom |
Id và Pass Zoom |
Số SV đăng ký |
Khóa |
|
|
|
|
1 |
BAU331 |
3 |
Kiểm
toán căn bản-2-20-3
(K14_Lớp NTĐ) |
5 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
2v4opot |
ID
4329181848
Pass: 172433 |
|
K14 |
|
|
|
|
2 |
IAC331 |
3 |
Kế
toán quốc tế-2-20-3
(K14_Lớp01) |
30 |
Nguyễn Thị Thu Thư |
3C24oaa |
ID:
9269568827
Pass: oS5BBi |
|
K14 |
|
|
|
|
3 |
BAC331 |
3 |
Kế
toán ngân sách-2-20-3
(K14_LớpNTĐ) |
2 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
bwuwdox |
Dạy trên google meet |
2 |
K 14 |
|
|
|
|
4 |
ACT231 |
3 |
Nguyên
lý kế toán-2-20-30
(K14_Lớp01) |
60 |
Thái Thị Thu Trang |
zcbj6uu |
ID:
3818810983
Pass: 2mm6tA |
60 |
K 14 |
|
|
|
|
5 |
BAA331 |
3 |
Kế
toán ngân hàng-2-20-3
(K14_LớpNTĐ) |
14 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
hbukv52 |
ID:
933-332-3875 pass: 532758
Dạy có thể trên cả google meet |
14 |
K 14 |
|
|
|
|
6 |
TAA321 |
3 |
Kế
toán thuế-2-20-3
(K14_Lớp01) |
18 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
k6meb6t |
Meeting
ID: 739 412 7539
Passcode: j4v9EW |
18 |
K 14 |
|
|
|
|
7 |
TAA331 |
3 |
Kế
toán thuế-2-20-3
(K14_Lớp02) |
23 |
Hoàng Mỹ Bình |
ecexqt5 |
Dạy trên google meet |
23 |
K 14 |
|
|
|
|
8 |
ACT231 |
3 |
Nguyên
lý kế toán-2-20-3
(K14_Lớp02) |
52 |
Giang Thị Trang |
yyujmx4 |
Meeting
ID: 584 410 7376
Passcode: 111111 |
52 |
K 14 |
|
|
|
|
9 |
MAA331 |
3 |
Kế
toán quản trị-2-20-3
(K14_Lớp01) |
44 |
Đặng Thị Dịu |
akyj2na |
ID:6853273380
Pass: KF95fb |
|
K14 |
|
|
|
|
10 |
AIS321 |
3 |
Hệ
thống thông tin KT-2-20-3
(K14_LớpNTĐ) |
8 |
Hoàng Mai Phương |
id46gdk |
ID: 735 391 3579 |
|
K14 |
|
|
|
|
11 |
FIA331 |
3 |
Kế
toán tài chính 1-2-20-3 (K14_Lớp01) |
65 |
Nguyễn Thị Nga |
rb3w3w2 |
ID:
903 557 0728
Pass: 3PuY3r |
65 |
K14 |
|
|
|
|
12 |
FIA331 |
3 |
Kế
toán tài chính 1-2-20-3 (K14_Lớp03) |
65 |
Bạch Thị Huyên |
n5xs6pu |
ID: 876 0794 2918
Pass: 384266 |
65 |
K14 |
|
|
n5xs6pu |
|
13 |
FIA322 |
2 |
Kế toán tài
chính 2 |
24 |
Thái
Thị Thái Nguyên |
q67pzz2 |
ID:
299 175 1821; Pass: 1234567890 |
24 |
K14 |
|
|
Chọn chủ đề |
Chọn chủ đề |
14 |
FIA331 |
3 |
Kế
toán tài chính 1 |
33 |
Thái
Thị Thái Nguyên |
qsfoyle |
ID:
299 175 1821; Pass: 123456 |
33 |
K14 |
|
|
Tải ảnh lên |
Tải ảnh lên |
15 |
FAI333 |
3 |
Kế toán tài chính 3-2-20-3 (K14_Lớp01) |
30 |
Vũ Quỳnh
Nam |
m2ooi2c |
ID:1 708-887-9025
Pass: 508 351 227
|
30 |
K14 |
|
|
|
|
16 |
FIA 331 |
3 |
Kế
toán tài chính 1 (K14 - lớp 02) |
65 |
Dương Thu
Minh |
d7iwgla
|
Meeting ID: 502 814 1326
Passcode: 280495 |
65 |
K14 |
|
|
|
|
17 |
BCA321 |
2 |
Kế
toán xây dựng cơ bản
K14_Lớp 01 |
11 |
Nguyễn Thu Hằng |
s2qev6d |
ID:
650 499 0698
Pass: 319706 |
11 |
K14 |
|
|
|
|
18 |
INT321 |
2 |
Thương
mại Quốc tế-2-20-3 (K14_Lớp01) |
1 |
Đoàn Quang Huy |
c6q7je4 |
|
1 |
K14 |
|
|
|
|
19 |
GEM231 |
3 |
Marketing căn bảm-2-20-3 (K14 lớp 01) |
61 |
Nguyễn
Văn Hùng |
Mã lớp fk46bob |
|
|
K14 |
|
|
|
|
20 |
ECO231 |
3 |
Kinh
tế lượng 2-20-3 (K14- Lớp 01) |
31 |
Phạm
Thị Hồng |
bhg43h4 |
ID: 681 716 7782
pass: 12345678 |
31 |
K14 |
|
|
|
|
21 |
ERP321 |
2 |
Kinh
tế và chính sách phát triển vùng - 2 -20 - 3 |
5 |
Nguyễn
Thị Lương Anh |
isksgnc
|
ID:
763 984 1858 Pass: 2021 |
5 |
K14 |
|
|
|
|
22 |
DEC321 |
3 |
Kinh tế phát triển (DEC321) |
5 |
Vũ Thị Thu
Huyền |
https://meet.google.com/mho-eczs-ndb |
|
5 |
K14 |
|
|
|
|
23 |
PSE231 |
3 |
Nguyên
lý thống kê-2-20-2(K14_Lớp 01) |
65 |
Nguyễn
Ngọc Hoa |
rrdfxau |
3122733646 (pass: 123456) |
65 |
K14 |
|
|
|
|
24 |
PSE231 |
3 |
Nguyên
lý thống kê-2-20-2(K14_Lớp 01) |
64 |
Nguyễn
Ngọc Hoa |
6uimlvy |
3122733646 (pass: 123456) |
64 |
K14 |
|
|
|
|
25 |
PSE231 |
3 |
Nguyên
lý thống kê-2-20-2(K14_Lớp 01) |
65 |
Nguyễn
Thị Phương Hảo |
https://meet.google.com/rco-vuvg-rfs |
|
65 |
K14 |
|
|
|
|
26 |
MAE231 |
3 |
Kinh
tế vĩ mô 1-2-20-3 (K14_lop01) |
65 |
Nguyễn
Như Trang |
jlj3gr4 |
4452428679
(pass 123456) |
65 |
K14 |
|
|
|
|
27 |
MIE231 |
3 |
Kinh
tế vi mô 1-2-20-3 (K14_LỚP01) |
69 |
Nguyễn
Thị Oanh |
4igixst |
7656202558
(Pass: 12345678) |
69 |
K14 |
|
|
|
|
28 |
MAE.322 |
3 |
Kinh
tế vĩ mô 2 K16 lớp 01 |
16 |
Cao Phương Nga |
wmaty4z |
meet.google.com/tgg-xsht-jnk |
16 |
K16 |
|
|
|
|
29 |
GTL231 |
3 |
Lý luận chung NN & PL |
9 |
Trần Thị
Kim Anh |
vd4l3ej
|
ID : 332 627 2809
Pass: KA12345678 |
9 |
K14 |
|
|
|
|
30 |
BKL321 |
2 |
Luật ngân hàng |
6 |
Nguyễn Thị
Thùy Trang |
kzjbwu6 |
ID: 969 966 5720 Pass: 678910 |
6 |
K14 |
|
|
|
|
31 |
ITL321 |
2 |
Luật
thương mại quốc tế |
6 |
Nguyễn
Thị Thùy Trang |
bufymsr |
6 |
K14 |
|
|
|
|
32 |
LAW121 |
2 |
Pháp luật đại cương |
65 |
Nguyễn Quang Huy |
6q5nbng |
ID:
7384291065 |
65 |
K14 |
|
|
|
|
Pass:123456 |
K14 |
|
|
|
|
33 |
MAN231 |
3 |
QTH-2-20-3(K14_Lớp 02) |
40 |
Lê Ngọc
Nương |
bwd5mz5 |
ID: 4124226504
Pass: 123456789 |
40 |
K14 |
|
|
|
|
34 |
CFI331 |
3 |
Tài chính doanh nghiệp-2-20-3 (K14_Lớp01) |
30 |
Nguyễn
Thị Thúy Linh |
byofwme |
|
|
K14 |
|
|
|
|
35 |
FAM231 |
3 |
Tài
chính tiền tệ 1-2-20-3 (K14_lớp 02) |
60 |
Nguyễn
Thị Phương Thảo |
d7w5lxp |
|
|
K14 |
|
|
|
|
36 |
FAM231 |
3 |
Tài
chính tiền tệ 1-2-20-3 (K14_lớp 03) |
62 |
Nguyễn
Hà Thương |
jsejwv6 |
|
|
K14 |
|
|
|
|
37 |
FAM321 |
2 |
Tài
chính tiền tệ 1-2-20-3 (K14_lớp 01) |
45 |
Nguyễn
Việt Dũng |
37qdpz4 |
|
|
K14 |
|
|
|
|
38 |
FAM231 |
3 |
Tài chính tiền tệ 1-2-20-3 (K14_Lớp04) |
60 |
Kiều
Thị Khánh + Trần Thanh Hải |
ej7oqw2 |
|
|
K14 |
|
|
|
|
39 |
GIF131 |
3 |
Tin học đại cương-2-20-3 (K14_Lớp01) |
60 |
Nguyễn
T. Lan Hương |
j2qjo3k |
Được thông báo trên Google classroom. |
|
|
|
|
|
|
40 |
GIF131 |
3 |
Tin học đại cương-2-20-3 (K14_Lớp02) |
60 |
Lê
Thu Hà |
nnwaqjt |
Được thông báo trên Google classroom. |
|
|
|
|
|
|
41 |
GIF131 |
3 |
Tin học đại cương-2-20-3 (K14_Lớp03) |
23 |
Trần
Thị Xuân |
ckht4cj |
Được thông báo trên Google classroom. |
|
|
|
|
|
|
42 |
GIF131 |
|
Thực hành tin học đại cương-2-20-3 (K14_Lớp01.TH) |
30 |
Vũ
Văn Huy |
wu5hap6 |
Được thông báo trên Google classroom. |
|
|
|
|
|
|
43 |
GIF131 |
|
Thực hành tin học đại cương-2-20-3 (K14_Lớp02.TH) |
30 |
Vũ
Văn Huy |
2zr4sqf |
Được thông báo trên Google classroom. |
|
|
|
|
|
|
44 |
GIF131 |
|
Thực hành tin học đại cương-2-20-3 (K14_Lớp03.TH) |
30 |
Đoàn
Mạnh Hồng |
6ibr6nl |
Được thông báo trên Google classroom. |
|
|
|
|
|
|
45 |
GIF131 |
|
Thực hành tin học đại cương-2-20-3 (K14_Lớp04.TH) |
30 |
Nguyễn
Hồng Hải |
r2ggupi |
Được thông báo trên Google classroom. |
|
|
|
|
|
|
46 |
GIF131 |
|
Thực hành tin học đại cương-2-20-3 (K14_Lớp05.TH) |
23 |
Phạm
Minh Hoàng |
j2o6bfz |
Được thông báo trên Google classroom. |
|
|
|
|
|
|
47 |
ENG121 (từ K14) |
2 |
Tiếng
Anh 1-2-20-3(K14_Lop01) |
59 |
Nguyễn Thị Hạnh Hồng |
o6ioatw |
7431296592, KY3.2021 |
59 |
|
|
|
|
|
48 |
ENG122 (từ K14) |
2 |
Tiếng
Anh 2-2-20-3(K14_Lop01) |
60 |
Nguyễn Thị Hạnh Hồng |
5iv6bq2 |
7431296592, KY3.2021 |
60 |
|
|
|
|
|
49 |
ENG 123 (từ K14) |
2 |
Tiếng
Anh 3-2-20-3 (K14_Lớp01) |
60 |
Dương Thu Vân |
b7rmjnc |
Meeting
ID: 739 035 2243 Passcode: 2020 |
60 |
|
|
|
|
|
50 |
ENG124 (từ K14) |
2 |
Tiếng
Anh 4-2-20-3 (K14_Lớp01) |
27 |
Nguyễn Vũ Phong Vân |
d4clblx |
Meeting
ID: 328 879 2012
Passcode: hoangpv |
27 |
|
|
|
|
|
51 |
ENG 125 (từ K14) |
2 |
Tiếng
Anh 5-2-20-3 (K14_Lớp01) |
57 |
Dương Thu Vân |
e2g62ep |
Meeting
ID: 739 035 2243 Passcode: 2020 |
57 |
|
|
|
|
|
52 |
ENG126 (từ K14) |
2 |
Tiếng
Anh 6-2-20-3 (K14_Lớp01) |
41 |
Nguyễn Vũ Phong Vân |
v6veh2q |
Meeing
ID: 328 879 2012
Passcode: hoangpv |
41 |
|
|
|
|
|
53 |
PHE011 |
1 |
Giáo
dục thể chất I-2-20-3 (K14_Lớp01.TH) |
55 |
Dương Tố Quỳnh |
wkfzxz2 |
Zoom
ID: 654-629-9331, Pass: 123456 |
61 |
|
|
|
|
|
54 |
PHE012 |
1 |
Giáo
dục thể chất II-2-20-3 (K14_Lớp01.TH) |
42 |
Nguyễn Ngọc Bính |
|
Zoom
ID: 640-914-2138, Pass: 12345789 |
42 |
|
|
|
|
|
55 |
PHE013 |
1 |
Giáo
dục thể chất III-2-20-3 (K14_Lớp01.TH) |
53 |
Bùi Minh Tân |
|
Zoom
ID: 3395252879, Pass: 1234567 |
53 |
|
|
|
|
|
56 |
VCP121 |
3 |
Đường lối cách mạng Việt Nam-2-20-3 (K16_Lớp01) |
26 |
Lê Thị Bích Thuỷ; Nguyễn Thị
Như Quỳnh |
na3i4us |
ID: 72648050197; Pass: YBNWN7 |
26 |
|
|
|
|
|
57 |
MLE121 |
2 |
Kinh tế chính trị Mác-
Lênin-2-20-3 (K16 lớp 01) |
24 |
Đinh Thị Tuyết |
gihas5u |
ID: 8155702033, Pass: 123456 |
24 |
16 |
|
|
|
|
58 |
MLP121 |
2 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác Lê nin 1-2-20-3 (K14_Lớp01) |
16 |
Trần Văn Giảng |
s6eqjg5 |
Id: 2431866974; Pass: vienphan |
16 |
14 |
|
|
|
|
59 |
MLP131 |
3 |
Những
nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin 2-2-20-3 (K14_lớp 01) |
42 |
Đàm Thị Hạnh |
xd454la |
ID: 5644937126; pass:
damthihanh |
42 |
14 |
|
|
|
|
60 |
MLP 132 |
3 |
Triết học Mác - Lênin (K14 -Lớp
01) |
28 |
Dương Thị Hương |
rwmdnwz |
ID:4718491581; Pass: 666888 |
28 |
|
|
|
|
|
61 |
GSO121 |
2 |
Xã hội học đại cương
(K16_Lớp01) |
28 |
Nguyễn Thị Nội |
acxnzlo |
ID: 356 853 2704; Pass: 686868 |
28 |
16 |
|
|
|
|
62 |
SSO121 |
2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa
học-2-20-3 (K16_Lớp01) |
18 |
Đào Thị Tân |
wolb7uf |
ID: 617 842 612; Pass
cnxhkh1809 |
18 |
16 |
|
|
|
|
63 |
PST131 |
3TC |
Lý thuyết xác
suất thống kê-2-20-3 (K14_Lớp01) |
71 |
Nguyễn Thị Thu
Hằng |
gkhtf2i |
Chỗ này mỗi buổi học
GV nhắn trên G-Class ID và pass |
sau khi cung cấp mã
trên google classroom thì mới thống kê
được |
K14 |
|
|
|
|
64 |
PST131 |
3TC |
Lý
thuyết xác suất thống kê-2-19-3 (K14_Lớp02) |
72 |
Hoàng
Thanh Hải |
mk4eqkh |
|
|
|
|
65 |
PST131 |
3TC |
Lý
thuyết xác suất thống kê-2-19-3 (K14_Lớp03) |
12 |
Đồng
Thị Hồng Ngọc |
ttkop56 |
|
|
|
|
66 |
MAT121 |
2TC |
Toán
Cao cấp (Luật Kinh tế)-2-20-3 (K13_Lớp01) |
9 |
Đỗ
Thanh Phúc |
4tnpiss |
|
|
|
|
67 |
MAE221 |
3TC |
Toán
kinh tế-2-19-3 (K14_Lớp 01) |
52 |
Trần
Thị Mai |
7zqdf56 |
|
|
|
|
68 |
MAE131 |
3TC |
Toán
kinh tế-2-19-3 (K14_Lớp02) |
37 |
Phạm
Hồng Trường |
dkdcsjm |
|
|
|
|
69 |
MAE131 |
2TC |
Toán
kinh tế-2-19-3 (K14_Lớp03) |
27 |
Phạm
Thị Linh |
pkbm7pk |
|
|
|
|
70 |
BAN331 |
3 |
Phân
tích hoạt động kinh doanh-2-20-3(K14_Lớp01) |
30 |
Nguyễn Hải Khanh |
tesi52s |
ID:
5163850535; Pass: bdAD01 |
30 |
Khóa 14 |
|
|
|
|
71 |
IBA331 |
3 |
Quản trị doanh nghiệp-2-20-3 (K14_Lớp01) |
30 |
Nguyễn
Vân Anh |
2ibdk7e |
ID:742 4557 2190 Pass:
8fXsXy |
30 |
Khóa 14 |
|
|
|
|
72 |
PMA331 |
3 |
Quản trị
sản xuất 1-2-20-3(K14_LớpNTĐ) |
8 |
Nguyễn
Thị Thu Hà |
exwgbg5 |
ID:
2491451645 Pass: 1 |
8 |
K14 |
|
|
|
|
73 |
STM331 |
3 |
Quản trị chiến lược
(từ k13)-2-20-3 (K14_Lớp01)
|
30 |
Hà Thị Thanh Hoa |
jyrwqcy |
ID: 9385050657 Pass: 123456 |
|
K14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thái Nguyên, ngày 18 tháng 6 năm 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Thị Hương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thái Nguyên, ngày 18 tháng 6 năm 2021 |
|
|
|
|
|
TRƯỞNG KHOA |
|
|
NGƯỜI LẬP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PGS. TS Đỗ Thị Thúy Phương |
|
|
Nguyễn Thị Mai Hương |
|
|
|
|